Luže
Huyện | Chrudim |
---|---|
Độ cao | 309 m (1,014 ft) |
• Tổng cộng | 2.528 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0531 571776 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 8,2/km2 (21/mi2) |
Luže
Huyện | Chrudim |
---|---|
Độ cao | 309 m (1,014 ft) |
• Tổng cộng | 2.528 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0531 571776 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 8,2/km2 (21/mi2) |
Thực đơn
LužeLiên quan
Luže Lužec nad Vltavou Luženičky Lužec nad Cidlinou Luzern Luzern (bang) Luzenac AP Luzech Luzerne, Iowa Luzern (thị xã)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Luže http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...