Luleč
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 302 m (991 ft) |
NUTS 5 | CZ0646 593273 |
• Tổng cộng | 835 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,76/km2 (2,0/mi2) |
Luleč
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 302 m (991 ft) |
NUTS 5 | CZ0646 593273 |
• Tổng cộng | 835 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,76/km2 (2,0/mi2) |
Thực đơn
LulečLiên quan
Luleč Lüleci, Şanlıurfa Luleå (đô thị) Luleå Lulewice Lulesia Lulewiczki Lübeck Lulu (ca sĩ) Lupe CajíasTài liệu tham khảo
WikiPedia: Luleč http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...