Lubraniec
Huyện | Włocławski |
---|---|
• Tổng cộng | 3.130 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Kujawsko-Pomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.589/km2 (4,120/mi2) |
Lubraniec
Huyện | Włocławski |
---|---|
• Tổng cộng | 3.130 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Kujawsko-Pomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.589/km2 (4,120/mi2) |
Thực đơn
LubraniecLiên quan
LubraniecTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lubraniec //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm