Lubomierz
Thành phố kết nghĩa | Wittichenau |
---|---|
Huyện | Lwówecki |
• Tổng cộng | 1.838 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Dolnośląskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 228/km2 (590/mi2) |
Lubomierz
Thành phố kết nghĩa | Wittichenau |
---|---|
Huyện | Lwówecki |
• Tổng cộng | 1.838 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Dolnośląskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 228/km2 (590/mi2) |
Thực đơn
LubomierzLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Lubomierz //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm