Lubnice
Huyện | Znojmo |
---|---|
Độ cao | 405 m (1,329 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0647 594385 |
• Tổng cộng | 69 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,91/km2 (2,4/mi2) |
Lubnice
Huyện | Znojmo |
---|---|
Độ cao | 405 m (1,329 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0647 594385 |
• Tổng cộng | 69 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,91/km2 (2,4/mi2) |
Thực đơn
LubniceLiên quan
Lubnice Lubniewice Lubenice, Croatia Lužnice Luběnice Łubnica, Tỉnh West PomeranianTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lubnice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...