Lubawka
Huyện | Kamiennogórski |
---|---|
• Tổng cộng | 6.277 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Dolnośląskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 280/km2 (700/mi2) |
Lubawka
Huyện | Kamiennogórski |
---|---|
• Tổng cộng | 6.277 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Dolnośląskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 280/km2 (700/mi2) |
Thực đơn
LubawkaLiên quan
Lubawka LubawaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lubawka //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm