Liti_sunfua
Liti_sunfua

Liti_sunfua

[Li+].[Li+].[S-2][Li+].[Li+].[S-2]Liti sunfua là hợp chất vô cơ với công thức Li2S. Nó kết tinh dưới dạng phản florit, được miêu tả là (Li+)2S2−, tạo thành chất rắn màu vàng trắng dạng bột có tính hút ẩm. Trong không khí, nó dễ bị phân huỷ tạo ra hydro sunfua (mùi trứng thối).[2]

Liti_sunfua

Anion khác Liti oxit
Cation khác Natri sunfua
Kali sunfua
Số CAS 12136-58-2
InChI
đầy đủ
  • 1S/2Li.S/q2*+1;-2
Điểm sôi 1.372 °C (1.645 K; 2.502 °F)
Công thức phân tử Li2S
Tọa độ Tetrahedral (Li+); cubic (S2−)
Danh pháp IUPAC Liti sunfua
Khối lượng riêng 1,67 g/cm3
Ảnh Jmol-3D ảnh
ảnh 2
Độ hòa tan trong nước Dễ tan, thủy phân trong nước
PubChem 10290727
Bề ngoài Chất rắn màu trắng
Độ hòa tan Dễ tan trong ethanol
Entanpihình thành ΔfHo298 -9,401 kJ/g hoặc -447 kJ/mol
Số RTECS OJ6439500
Nhóm không gian Fm3m, No. 225
SMILES
đầy đủ
  • [Li+].[Li+].[S-2]


    [Li+].[Li+].[S-2]

Khối lượng mol 45,95 g/mol
Điểm nóng chảy 938 °C (1.211 K; 1.720 °F)
LD50 240 mg/kg (đường miệng, chuột)[1]
NFPA 704

1
3
1
 
Entropy mol tiêu chuẩn So298 63 J/mol.K
Số EINECS 235-228-1
Hợp chất liên quan Liti hiđrosunfua
Cấu trúc tinh thể Antifluorite (cubic), cF12

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Liti_sunfua http://www.electronicsweekly.com/Articles/2005/07/... http://loradchemical.com/sulf/lithium-sulfide.html http://www.webelements.com/webelements/compounds/t... http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=%5B... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://chem.sis.nlm.nih.gov/chemidplus/rn/12136-58... http://ecb.jrc.it/esis/index.php?GENRE=ECNO&ENTREE... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... //dx.doi.org/10.1002%2F9780470132463.ch40