Lipov
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 227 m (745 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0645 586323 |
• Tổng cộng | 1.513 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,0/km2 (2,6/mi2) |
Lipov
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 227 m (745 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0645 586323 |
• Tổng cộng | 1.513 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,0/km2 (2,6/mi2) |
Thực đơn
LipovLiên quan
Lipov Lipovitan Lipová, Cheb Lipova, Arad Lipova, Bacău Lipovu Lipová, Zlín Lipová-lázně Lipovice LipovățTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lipov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...