Linhartice
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 336 m (1,102 ft) |
• Tổng cộng | 651 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0533 578339 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 75/km2 (190/mi2) |
Linhartice
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 336 m (1,102 ft) |
• Tổng cộng | 651 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0533 578339 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 75/km2 (190/mi2) |
Thực đơn
LinharticeLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Linhartice //edwardbetts.com/find_link?q=Linhartice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...