Lidzbark_Warmiński
Thành phố kết nghĩa | Werlte |
---|---|
Huyện | Lidzbarski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 16.209 |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 280901 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.130/km2 (2,900/mi2) |
Lidzbark_Warmiński
Thành phố kết nghĩa | Werlte |
---|---|
Huyện | Lidzbarski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 16.209 |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 280901 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.130/km2 (2,900/mi2) |
Thực đơn
Lidzbark_WarmińskiLiên quan
Lidzbarski Lidzbark Lidzbark Warmiński Lidbeckia quinqueloba Lidbeckia pectinata Lidbeckia Liz BensonTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lidzbark_Warmiński //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm