Lidzbark
Huyện | Działdowski |
---|---|
• Tổng cộng | 8.131 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 280304 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.432/km2 (3,710/mi2) |
Lidzbark
Huyện | Działdowski |
---|---|
• Tổng cộng | 8.131 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 280304 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.432/km2 (3,710/mi2) |
Thực đơn
LidzbarkLiên quan
Lidzbark Lidzbark Warmiński LidzbarskiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lidzbark //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm