Libodřice
Huyện | Kolín |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0204 533483 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Libodřice
Huyện | Kolín |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0204 533483 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
LibodřiceLiên quan
Libodřice LibořiceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Libodřice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...