Liberec_(huyện)
Thủ phủ | Liberec |
---|---|
Thủ phủ huyện | Liberec |
• Tổng cộng | 158.988 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | vùng Liberec |
Quốc gia | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-513 |
Liberec_(huyện)
Thủ phủ | Liberec |
---|---|
Thủ phủ huyện | Liberec |
• Tổng cộng | 158.988 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | vùng Liberec |
Quốc gia | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-513 |
Thực đơn
Liberec_(huyện)Liên quan
Liberia Liberation Liberator (súng) Liberté, égalité, fraternité Liberty Hyde Bailey Liberté Liberec (vùng) Liberland Liberate Hong Kong Liberty MutualTài liệu tham khảo
WikiPedia: Liberec_(huyện) http://www.statoids.com/ycz.html