Leżajsk
Thành phố kết nghĩa | Chortkiv, Novoiavorivske |
---|---|
Huyện | Leżajski |
• Tổng cộng | 14.126 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Podkarpackie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 180801 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 686/km2 (1,780/mi2) |
Leżajsk
Thành phố kết nghĩa | Chortkiv, Novoiavorivske |
---|---|
Huyện | Leżajski |
• Tổng cộng | 14.126 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Podkarpackie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 180801 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 686/km2 (1,780/mi2) |
Thực đơn
LeżajskLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Leżajsk //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm