Lats_Latvia
Lats_Latvia

Lats_Latvia

Không tìm thấy kết quả Lats_Latvia

Bài viết tương tự

English version Lats_Latvia


Lats_Latvia

Ít dùng 500 latu
santīms santīmi (nom. pl.) or santīmu (gen. pl.)
Số nhiều lati (nom. pl.) or latu (gen. pl.)
Nguồn ECB,[1] Tháng 4 năm 2013
Website www.bank.lv
Thay thế bằng €, tiền mặt 1 tháng 1 năm 2014[3]
Thường dùng 5, 10, 20, 50, 100 latu[cần dẫn nguồn]
€ = Ls 0,702804 (Không thể thu hồi)
Mã ISO 4217 LVL
Tham gia từ 2 tháng 5 năm 2005[2]
Ký hiệu Ls (trước chữ số)
Ngân hàng trung ương Ngân hàng Latvia
Tỷ giá cố định từ 1 tháng 1 năm 2005
1/100 santīms
Sử dụng tại Không, trước đây:
 Latvia
Lạm phát -0,4%