Lam_Sơn,_Vĩnh_Châu
Postal code | 4258XX |
---|---|
Địa cấp thị | Vĩnh Châu |
• Tổng cộng | 332.940 |
Tỉnh | Hồ Nam |
Country | Trung Quốc |
Múi giờ | China Standard (UTC+8) |
• Mật độ | 1.8/km2 (4.8/mi2) |
Lam_Sơn,_Vĩnh_Châu
Postal code | 4258XX |
---|---|
Địa cấp thị | Vĩnh Châu |
• Tổng cộng | 332.940 |
Tỉnh | Hồ Nam |
Country | Trung Quốc |
Múi giờ | China Standard (UTC+8) |
• Mật độ | 1.8/km2 (4.8/mi2) |
Thực đơn
Lam_Sơn,_Vĩnh_ChâuLiên quan
Lam Sơn (thị trấn) Lam Sơn thực lục Lam Sơn, thành phố Hưng Yên Lam Sơn Lam Sơn, Tam Nông (Phú Thọ) Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa Lam Sơn, Đô Lương Lam sẫm Lam Sơn, Nhật Chiếu Lam Sơn, Ngọc LặcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lam_Sơn,_Vĩnh_Châu http://www.tjcn.org/rkpcgb/rkpcgb/201112/22586.htm... https://www.google.com/maps/place/Lanshan,+Yongzho... https://web.archive.org/web/20140917100748/http://...