La_Grange,_Texas
Thành phố kết nghĩa | Frenštát pod Radhoštěm, Olfen |
---|---|
Tiểu bang | Texas |
Quận | Quận Fayette |
Mã bưu chính | 78945 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
• Tổng cộng | 4.641 |
Mã điện thoại | 979 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
La_Grange,_Texas
Thành phố kết nghĩa | Frenštát pod Radhoštěm, Olfen |
---|---|
Tiểu bang | Texas |
Quận | Quận Fayette |
Mã bưu chính | 78945 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
• Tổng cộng | 4.641 |
Mã điện thoại | 979 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Thực đơn
La_Grange,_TexasLiên quan
La Grande Odalisque La Grande, Oregon La Groutte La Graverie La Grande-Paroisse La Grève-sur-Mignon La Grange, Doubs La Grimaudière La Grande-Fosse La GroiseTài liệu tham khảo
WikiPedia: La_Grange,_Texas http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://www.census.gov/geo/www/gazetteer/gazetteer2...