LG_V10
Chuẩn kết nối | Danh sách
|
---|---|
Có liên hệ với | LG G4 |
SoC | Qualcomm Snapdragon 808 |
Thẻ nhớ mở rộng | microSDXC up to 2 TB |
CPU | Hexa-core 64-bit 20 nm • Dual-core 1.82 GHz Cortex A57 • Quad-core 1.44 GHz Cortex A53[1] |
GPU | Adreno 418 |
Máy ảnh sau | 16 MP OIS 2.0, f/1.8 aperture, LED flash, Hybrid infrared autofocus |
Trang web | http://www.lg.com/us/mobile-phones/v10--> |
Máy ảnh trước | Dual 5 MP, f/2.0 / f/2.2 aperture 80° / 120° wide angle |
Mô-đen | H900, H901, H960, F600S/K/L, VS990 Dual SIM: H961N, H962, H968 |
Kích thước | 159,6 mm (6,28 in) H 79,3 mm (3,12 in) W 8,6 mm (0,34 in) D |
Kiểu máy | Phablet |
Sản phẩm sau | LG V20 |
Dạng máy | Slate |
Sản phẩm trước | LG G Pro 2 |
Âm thanh | Mono speaker, 3.5 mm stereo audio jack |
Dung lượng lưu trữ | 32[2] or 64 GB |
Nhãn hiệu | V series |
Khối lượng | 192 g (6,8 oz) |
Hệ điều hành | Nguyên bản: Android 5.1.1 "Lollipop" Current: Android 6.0 "Marshmallow" |
Tỷ lệ hấp thụ năng lượng | Danh sách
|
Pin | 3000 mAh (Removable) |
Khẩu hiệu | Be You (International) – Capture the In-Between Moments (USA) |
Nhà sản xuất | LG Electronics |
Dạng nhập liệu | Danh sách
|
Màn hình | 5,7 in (140 mm) 2560×1440 1440p (515 ppi) IPS LCD + Secondary Display 2,1 in (53 mm) 160×1040 |
Bộ nhớ | 4 GB LPDDR3 RAM |