Kỷ_Ẩn_công
Kế nhiệm | Kỷ Ly công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Kỷ | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Kỷ Điệu công | ||||
Trị vì | 506 TCN | ||||
Mất | 506 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Kỷ Điệu công |