Kỷ_Điệu_công
Kế nhiệm | Kỷ Ẩn công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Kỷ | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Kỷ Bình công | ||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||
Trị vì | 517 TCN - 506 TCN | ||||
Mất | 506 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Kỷ Bình công |