Kỷ_Mẫn_công
Kế nhiệm | Kỷ Ai công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Kỷ | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Kỷ Ly công | ||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||
Trị vì | 486 TCN - 471 TCN | ||||
Mất | 471 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Kỷ Ly công |