Kỷ_Ai_công
Kế nhiệm | Kỷ Xuất công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Kỷ | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Kỷ Mẫn công | ||||
Trị vì | 470 TCN - 461 TCN | ||||
Mất | 461 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Kỷ Ly công |