Kỷ_Giản_công
Kế nhiệm | Không có (nước Kỷ diệt vong) | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Kỷ | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Kỷ Xuất công | ||||
Trị vì | 448 TCN - 445 TCN | ||||
Mất | Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Kỷ Xuất công |