Křižánky
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 615 m (2,018 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 374 |
NUTS 5 | CZ0635 595918 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,31/km2 (0,81/mi2) |
Křižánky
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 615 m (2,018 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 374 |
NUTS 5 | CZ0635 595918 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,31/km2 (0,81/mi2) |
Thực đơn
KřižánkyLiên quan
Křižánky KřižanyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Křižánky http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...