Křinice
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 430 m (1,410 ft) |
NUTS 5 | CZ0523 574171 |
• Tổng cộng | 428 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0.26/km2 (0.67/mi2) |
Křinice
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 430 m (1,410 ft) |
NUTS 5 | CZ0523 574171 |
• Tổng cộng | 428 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0.26/km2 (0.67/mi2) |
Thực đơn
KřiniceLiên quan
Křinice Křenice, Klatovy Kinice, Tỉnh West Pomeranian Křenice, Praha-východ Knínice u Boskovic Knínice, JihlavaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Křinice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...