Křetín
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
---|---|
Vùng | Jihomoravský |
Huyện | Blansko |
• Tổng cộng | 508 |
Độ cao | 393 m (1,289 ft) |
• Mật độ | 0,84/km2 (2,2/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0641 581801 |
Křetín
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
---|---|
Vùng | Jihomoravský |
Huyện | Blansko |
• Tổng cộng | 508 |
Độ cao | 393 m (1,289 ft) |
• Mật độ | 0,84/km2 (2,2/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0641 581801 |
Thực đơn
KřetínLiên quan
Křetín Kretinga Křešín, Pelhřimov Krating Daeng Křešín, Příbram Křesín Kreminna Krutinsky (huyện) Kreminna (huyện) KřtinyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Křetín http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...