Křenice,_Praha-východ
Huyện | Praha-východ |
---|---|
NUTS 5 | CZ0209 564991 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Křenice,_Praha-východ
Huyện | Praha-východ |
---|---|
NUTS 5 | CZ0209 564991 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
Křenice,_Praha-východLiên quan
Křenice, Klatovy Křenice, Praha-východ Koenigsegg Kseniya Aleksandrovna của Nga Kseniya Anatolyevna Sobchak Kenia Carcaces Ksenia Vladimirovna Sukhinova Koenigia islandica Koenigsegg Agera KenichthysTài liệu tham khảo
WikiPedia: Křenice,_Praha-východ http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...