Kırmakaya,_Türkoğlu
Huyện | Türkoğlu |
---|---|
Mã bưu chính | 46800 |
• Tổng cộng | 1,58 người |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | Kahramanmaraş |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Kırmakaya,_Türkoğlu
Huyện | Türkoğlu |
---|---|
Mã bưu chính | 46800 |
• Tổng cộng | 1,58 người |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | Kahramanmaraş |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Kırmakaya,_TürkoğluLiên quan
Kırmatepe, Çermik Kırmalı, Tortum Kırmataş, Hazro Kırma, Vezirköprü Kırmacılı, Osmaniye Kırmacık, Samsat Kırmakaya, Türkoğlu Kırmacı, Azdavay Karma Chameleon Karma TsedenTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kırmakaya,_Türkoğlu http://archive.is/QdMG