Kórnik
Thành phố kết nghĩa | Königstein im Taunus |
---|---|
Huyện | Poznański |
• Tổng cộng | 7.210 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 302109 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.204/km2 (3,120/mi2) |
Kórnik
Thành phố kết nghĩa | Königstein im Taunus |
---|---|
Huyện | Poznański |
• Tổng cộng | 7.210 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 302109 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.204/km2 (3,120/mi2) |
Thực đơn
KórnikLiên quan
Kórnik Kornidzor Kōri Kazuko Kortikere, Channagiri Kortikere Kaval, Arkalgud Kortik (hệ thống pháo-tên lửa phòng không) Kōrikoppu Kortikere, Jagalur Korvikoppa, Sampgaon Korlikoppa, SagarTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kórnik //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm