Kučerov
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 291 m (955 ft) |
• Tổng cộng | 462 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0646 593249 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,53/km2 (1,4/mi2) |
Kučerov
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 291 m (955 ft) |
• Tổng cộng | 462 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0646 593249 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,53/km2 (1,4/mi2) |
Thực đơn
KučerovLiên quan
Kučerov Kaceřov, Plzeň-sever Kaceřov, SokolovTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kučerov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...