Kurdějov
Huyện | Břeclav |
---|---|
Độ cao | 236 m (774 ft) |
NUTS 5 | CZ0644 555282 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 397 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,43/km2 (1,1/mi2) |
Kurdějov
Huyện | Břeclav |
---|---|
Độ cao | 236 m (774 ft) |
NUTS 5 | CZ0644 555282 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 397 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,43/km2 (1,1/mi2) |
Thực đơn
KurdějovLiên quan
KurdějovTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kurdějov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...