Kunžak
Huyện | Jindřichův Hradec |
---|---|
NUTS 5 | CZ0313 546615 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Kunžak
Huyện | Jindřichův Hradec |
---|---|
NUTS 5 | CZ0313 546615 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
KunžakLiên quan
Kunžak Kuntakku Kundakere, Gundlupet Kunak Kuniaki Koiso Kanzaki, Saga Kanzaki Ryosuke Khunzakhsky (huyện) Kanzaki DaisukeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kunžak http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...