Kunice,_Praha-východ
Huyện | Praha-východ |
---|---|
NUTS 5 | CZ0209 538426 |
• Tổng cộng | 1.039 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Kunice,_Praha-východ
Huyện | Praha-východ |
---|---|
NUTS 5 | CZ0209 538426 |
• Tổng cộng | 1.039 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
Kunice,_Praha-východLiên quan
Kunice, Praha-východ Kunice, Blansko Kunica Kuničky Kunihiro Fujioka Kunieda Shingo Kunimi, Fukushima Kunisada Kuni Kuniyoshi Kuni AsahikoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kunice,_Praha-východ http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Kunice...