Kundratice
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 503 m (1,650 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 183 |
NUTS 5 | CZ0635 595977 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,44/km2 (1,1/mi2) |
Kundratice
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 503 m (1,650 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 183 |
NUTS 5 | CZ0635 595977 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,44/km2 (1,1/mi2) |
Thực đơn
KundraticeLiên quan
Kundratice Kunratice, Liberec Kunratice u Cvikova Kunratice, DěčínTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kundratice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...