Krzywiń
Huyện | Kościański |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.634 |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 301104 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 720/km2 (1,900/mi2) |
Krzywiń
Huyện | Kościański |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.634 |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 301104 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 720/km2 (1,900/mi2) |
Thực đơn
KrzywińLiên quan
Krzywiń Krzywin, Hạt Choszczno Krzywiec, tỉnh Zachodniopomorskie Krzywice, Tỉnh West Pomeranian Krzywiec, Braniewski Krzywnica Krzewina, Warmińsko-MazurskieTài liệu tham khảo
WikiPedia: Krzywiń //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm