Krychnov
Huyện | Kolín |
---|---|
• Tổng cộng | 100 |
NUTS 5 | CZ0204 599484 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Krychnov
Huyện | Kolín |
---|---|
• Tổng cộng | 100 |
NUTS 5 | CZ0204 599484 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
KrychnovLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Krychnov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Krychn...