Krone_Đan_Mạch
Tiền kim loại | 50 øre, 1, 2, 5, 10, 20 kroner |
---|---|
Được neo vào | Faroese króna at par |
Số nhiều | kroner |
Nguồn | The World Factbook, 2008 est. |
øre | øre |
Website | www.nationalbanken.dk |
Dải | 2,25% |
€ = | kr 7,46038 |
Tiền giấy | 50, 100, 200, 500, 1000 kroner |
Mã ISO 4217 | DKK |
Tham gia từ | 13.3.1979 |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Quốc gia Đan Mạch |
Ký hiệu | kr |
1/100 | øre |
Sử dụng tại | Đan Mạch Greenland Quần đảo Faroe 1 |
Lạm phát | 3,5% (chỉ Đan Mạch) |