Krasnystaw
Thành phố kết nghĩa | Đô thị Alvesta, Kovel |
---|---|
Huyện | Krasnostawski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 19.237 |
Tỉnh | Lubelskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 60601 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 457/km2 (1,180/mi2) |
Krasnystaw
Thành phố kết nghĩa | Đô thị Alvesta, Kovel |
---|---|
Huyện | Krasnostawski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 19.237 |
Tỉnh | Lubelskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 60601 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 457/km2 (1,180/mi2) |
Thực đơn
KrasnystawLiên quan
Krasnystaw KrasnostawskiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Krasnystaw //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm