Krakovany
Huyện | Kolín |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0204 533441 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Krakovany
Huyện | Kolín |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0204 533441 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
KrakovanyLiên quan
KrakovanyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Krakovany http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...