Kraborovice
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 390 m (1,280 ft) |
• Tổng cộng | 90 |
NUTS 5 | CZ0631 548618 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,17/km2 (0,44/mi2) |
Kraborovice
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 390 m (1,280 ft) |
• Tổng cộng | 90 |
NUTS 5 | CZ0631 548618 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,17/km2 (0,44/mi2) |
Thực đơn
KraboroviceLiên quan
Kraborovice Kraków Kratos (thần thoại) Krabi (tỉnh) Krakowskie Przedmieście Krabat Krabi Kratochvilia pulvinata Kabosu KrakowiakTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kraborovice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...