Kořenec
Huyện | Blansko |
---|---|
Độ cao | 620 m (2,030 ft) |
• Tổng cộng | 347 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0641 581755 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,3/km2 (11/mi2) |
Kořenec
Huyện | Blansko |
---|---|
Độ cao | 620 m (2,030 ft) |
• Tổng cộng | 347 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0641 581755 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,3/km2 (11/mi2) |
Thực đơn
KořenecLiên quan
Kořenec Kořenice Korenevsky (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Kořenec http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...