Końskie
Thành phố kết nghĩa | Mohyliv-Podilskyi |
---|---|
Huyện | Konecki |
• Tổng cộng | 19.962 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Świętokrzyskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 260503 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.128/km2 (2,920/mi2) |
Końskie
Thành phố kết nghĩa | Mohyliv-Podilskyi |
---|---|
Huyện | Konecki |
• Tổng cộng | 19.962 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Świętokrzyskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 260503 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.128/km2 (2,920/mi2) |
Thực đơn
KońskieLiên quan
KońskieTài liệu tham khảo
WikiPedia: Końskie //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm