Kozojídky
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 192 m (630 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0645 586285 |
• Tổng cộng | 511 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.8/km2 (4.6/mi2) |
Kozojídky
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 192 m (630 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0645 586285 |
• Tổng cộng | 511 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.8/km2 (4.6/mi2) |
Thực đơn
KozojídkyLiên quan
KozojídkyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kozojídky http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...