Kowary
Thành phố kết nghĩa | Kamień Pomorski, Vrchlabí, Jægerspris, Schönau-Berzdorf |
---|---|
Huyện | Jeleniogórski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 11.497 |
Tỉnh | Dolnośląskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 307/km2 (800/mi2) |
Kowary
Thành phố kết nghĩa | Kamień Pomorski, Vrchlabí, Jægerspris, Schönau-Berzdorf |
---|---|
Huyện | Jeleniogórski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 11.497 |
Tỉnh | Dolnośląskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 307/km2 (800/mi2) |
Thực đơn
KowaryLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Kowary //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm