Kostice
Huyện | Břeclav |
---|---|
Độ cao | 168 m (551 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0644 584576 |
• Tổng cộng | 1.830 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,5/km2 (3,8/mi2) |
Kostice
Huyện | Břeclav |
---|---|
Độ cao | 168 m (551 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0644 584576 |
• Tổng cộng | 1.830 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,5/km2 (3,8/mi2) |
Thực đơn
KosticeLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Kostice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...