Kosořice
Huyện | Mladá Boleslav |
---|---|
NUTS 5 | CZ0207 536121 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Kosořice
Huyện | Mladá Boleslav |
---|---|
NUTS 5 | CZ0207 536121 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
KosořiceLiên quan
KosořiceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kosořice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...