Kosice
Huyện | Hradec Králové |
---|---|
Độ cao | 325 m (1,066 ft) |
• Tổng cộng | 326 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0521 570176 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,42/km2 (1,1/mi2) |
Kosice
Huyện | Hradec Králové |
---|---|
Độ cao | 325 m (1,066 ft) |
• Tổng cộng | 326 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0521 570176 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,42/km2 (1,1/mi2) |
Thực đơn
KosiceLiên quan
Kosice Košice Košice (vùng) Košice-okolie (huyện) Košice III Košice II Košice IV Košice, Kutná Hora Košice I Košice, TáborTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kosice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...