Konstancin-Jeziorna
Thành phố kết nghĩa | Denzlingen, Saint-Germain-en-Laye, Kremenets |
---|---|
Huyện | Piaseczyński |
• Tổng cộng | 16.963 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 956/km2 (2,480/mi2) |
Konstancin-Jeziorna
Thành phố kết nghĩa | Denzlingen, Saint-Germain-en-Laye, Kremenets |
---|---|
Huyện | Piaseczyński |
• Tổng cộng | 16.963 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 956/km2 (2,480/mi2) |
Thực đơn
Konstancin-JeziornaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Konstancin-Jeziorna //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm