Komařice
Huyện | České Budějovice |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0311 535877 |
Vùng | Jihočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Komařice
Huyện | České Budějovice |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0311 535877 |
Vùng | Jihočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
KomařiceLiên quan
Komařice Komarichsky (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Komařice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...