Kochánov
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 526 m (1,726 ft) |
• Tổng cộng | 151 |
NUTS 5 | CZ0631 548529 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,50/km2 (1,3/mi2) |
Kochánov
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 526 m (1,726 ft) |
• Tổng cộng | 151 |
NUTS 5 | CZ0631 548529 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,50/km2 (1,3/mi2) |
Thực đơn
KochánovLiên quan
KochánovTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kochánov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...